Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf
  • 2 Công nghệ đột dập CNC / Ban Gia công kim loại tấm. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dot-dap-cnc_2005.pdf
  • 3 Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC / Tăng Huy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 158tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01806, Pd/vv 01807, Pm/vv 01003-Pm/vv 01010
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 4 Giáo trình công nghệ CNC / Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng, Nguyễn Xuân Chung, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 143tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-CNC_Tran-Duc-Quy_2008.pdf
  • 5 Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2015 . - 267tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05413-PD/VT 05415, PM/VT 07554, PM/VT 07555
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 6 Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 856p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machining-and-CNC-technology_3ed_Michael-Fitzpatrick_2014.pdf
  • 7 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CNC trong gia công cắt gọt với chế độ cắt hợp lý / Lê Văn Cương; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 89tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00196
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 8 Nghiên cứu xây dựng mô hình máy phay điều khiển bằng máy tính. / Đinh Thế Nam; Nghd.: PGS.TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 73 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01628
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :